Controls/vi
< Controls
Những thứ được ghi dưới đây là cài đặt phím mặc định của BATTLEGROUNDS.
Ghi chú: Cài đặt phím của Xbox được thu thập thông qua bài viết của Xbox News Wire. [1]
Cài đặt phím
Cài dặt phím mặc định
Movement
Bàn phím/Chuột | Console - Xbox | |
---|---|---|
Forward | W | ![]() |
Lùi về sau | S | ![]() |
Qua trái | A | ![]() |
Qua phải | D | ![]() |
Quỳ | C | ![]() |
Nằm | Z | ![]() |
Nhảy | Thanh dài (dấu cách) | ![]() |
Chạy | SHIFT | ![]() |
Nhảy qua | Thanh dài (dấu cách) | ![]() |
Đi bộ | CTRL | Không có |
Tự động chạy | = | Nhấn 2 lần ![]() |
Nghiêng | Q / E | ![]() ![]() ![]() |
Vehicle
Bàn phím/Chuột | Console - Xbox | |
---|---|---|
Tiến về trước | W | ![]() |
Lùi về sau | S | ![]() |
Qua trái | A | ![]() |
Qua phải | D | ![]() |
Phanh tay | Thanh dài (dấu cách) | ![]() |
Tăng tốc | SHIFT | ![]() |
Kèn | Chuột trái | ![]() |
Đổi vị trí đến ghế lái | CTRL + 1 | ![]() |
Đổi vị trí ngồi | CTRL + 1 / 2 / 3 / 4 | ![]() |
Điều khiển xe máy trên không | CTRL trái + Thanh dài (dấu cách) | ![]() |
View
Bàn phím/Chuột | Console - Xbox | |
---|---|---|
Đổi góc nhìn thứ nhất/thứ 3 | V | ![]() |
Switch to Left Shoulder/Right Shoulder | Q / E | ![]() ![]() ![]() |
Ngắm (giữ) | Chuột phải (Giữ phím) | ![]() |
Ngắm (bật/tắt) | Chuột phải (Nhấn 1 lần) | ![]() |
Giữ hơi thở (chỉ trong góc nhìn thứ nhất) | Shift | ![]() |
Xem đạn rơi (khi nhắm) | Chuột trái (Giữ phím) | ![]() |
Weapon
Bàn phím/Chuột | Console - Xbox | |
---|---|---|
Thay đạn | R | ![]() |
Chuyển chế độ bắn | B | ![]() |
Trang bị Vũ khí chính | 1 | Không có |
Trang bị Vũ khí phụ | 2 | Không có |
Trang bị Súng lục | 3 | Không có |
Trang bị Vũ khí cận chiến | 4 | ![]() |
Trang bị Lựu đạn | 5 | Không có |
Đổi vũ khí | Cuộn chuột lên / xuống | ![]() |
Chỉnh độ rơi đạn | Page Up / Page Down | ![]() ![]() |
Đặt lại độ rơi đạn | Nhấn nút cuộn chuột | ![]() |
Chỉnh độ nhắm của tâm 8x-15x | Cuộn chuột lên/xuống | ![]() ![]() |
Cất vũ khí | X | ![]() |
Bắn | Chuột trái | ![]() |
Other/Misc.
Bàn phím/Chuột | Console - Xbox | |
---|---|---|
Emotes | ~ + Chuột trái | Không có |
Mở/Đóng/Vào xe/Ra xe/Nhặt trang bị | F | ![]() |
Mở/Đóng/Vào xe/Ra xe/Nhặt trang bị | F | ![]() |
Dụng cụ tiêu thụ và hồi máu | 7 - Bộ trang bị y tế
8 - Bộ trị thương 9 - Băng bó 0 - Nước tăng lực |
![]()
|
Chia vật phẩm | CTRL + Kéo vật phẩm khỏi thanh trang bị | ![]() |
Gắn phụ kiện súng nhanh | Chuột phải | Không có |
Nói chuyện (voice) | T | Không có |
Tắt/mở voice | CTRL + T | Không có |
Tắt/Mở âm thanh | CTRL + M | Không có |
Đổi kênh voice | CTRL + Y | Không có |
Bật/Tắt UI | CTRL + U | Không có |
Xem trang bị | TAB / I | ![]() |
Bản đồ | M | ![]() |
Phóng to/thu nhỏ bản đồ | Cuộn chuột lên/xuống | ![]() ![]() |
Thu phóng bản đồ và lấy vị trí của bạn làm trung tâm | Thanh dài (dấu cách) | Không có |
Đánh dấu vị trí hiện tại | Insert | Không có |
Đặt điểm đánh dấu (bản đồ) | Chuột phải | ![]() |
Xóa điểm đánh dấu (bản đồ) | Delete/Chuột phải | ![]() |
Di chuyển camera | ALT + rê chuột | ![]() |
Nhặt vật phẩm nhanh | Chuột phải | Không có |
Cầm lựu đạn sau khi rút chốt | R | ![]() ![]() |
Ném lựu đạn tầm thấp | Chuột trái hold, Chuột phải then press 'R' | ![]() ![]() |
Dùng skin vũ khí của bạn | Đưa con trỏ chuột qua và nhấn: Alt + Chuột trái | Không có |
Xóa skin vũ khí | Đưa con trỏ chuột qua và nhấn: Shift + Alt + Chuột trái | Không có |